Có 2 kết quả:
捣碎 dǎo suì ㄉㄠˇ ㄙㄨㄟˋ • 搗碎 dǎo suì ㄉㄠˇ ㄙㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đập vụn, đập vỡ
Từ điển Trung-Anh
(1) to pound into pieces
(2) to mash
(2) to mash
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đập vụn, đập vỡ
Từ điển Trung-Anh
(1) to pound into pieces
(2) to mash
(2) to mash
Bình luận 0